--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
ỏm tỏi
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
ỏm tỏi
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: ỏm tỏi
Your browser does not support the audio element.
+
Noisy, uproarious
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "ỏm tỏi"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"ỏm tỏi"
:
âm ti
ám thị
Lượt xem: 551
Từ vừa tra
+
ỏm tỏi
:
Noisy, uproarious
+
phòi
:
Come outGiầm phòi ruột con cáTo tread on a fish and make its entrails come outPhòi bọt mépTo waste one's breathNói phòi bọt mép mà chẳng ăn thua gìTo waste one's breath for nothing
+
dehydrated food
:
thức ăn khô